Glossary entry

Vietnamese term or phrase:

thuế nhập khẩu

English translation:

import duty / import tax

Added to glossary by ScriptArch
May 28, 2007 03:33
16 yrs ago
1 viewer *
Vietnamese term

Thuế nhập khẩu

Vietnamese to English Law/Patents Law: Taxation & Customs
Các ưu đãi đối với dự án:
Ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: hưởng thuế suất ưu đãi được miễn giảm, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật hiện hành về thuế thu nhập doanh nghiệp tại thời điểm được cấp chứng nhận đầu tư.
- Thuế nhập khẩu: được hưởng ưu đãi về thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu theo quy định pháp luật hiện hành về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu tại thời điểm được cấp chứng nhận đầu tư.
Proposed translations (English)
4 import duty
5 Import Tax

Proposed translations

14 mins
Selected

import duty

or import tax
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer.
2 hrs

Import Tax

In this case Import Tax is more precise
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search