Translation glossary: Military

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1,001-1,018 of 1,018
« Prev
 
weather chartbản đồ thời tiết 
English to Vietnamese
weather forecastsự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền hình...) 
English to Vietnamese
weatherproofcó thể chịu được (mưa, gió, tuyết..); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết..) 
English to Vietnamese
westtây 
English to Vietnamese
wharf(hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở mép nước, nơi tàu bè có thể bỏ neo để lấy hàng, dỡ hàng) 
English to Vietnamese
wing (aircraft)cánh (máy bay) 
English to Vietnamese
wing flap(hàng không) cánh con (của máy bay) 
English to Vietnamese
wing-commandertrung uý không quân (Anh) 
English to Vietnamese
wing-over(hàng không) sự nhào lộn trên không 
English to Vietnamese
with all speedhết tốc độ 
English to Vietnamese
with painoai phong 
English to Vietnamese
World War Iđại chiến I 
English to Vietnamese
World War IIđại chiến II 
English to Vietnamese
world war; great warđại chiến 
English to Vietnamese
woundvết thương, thương tích 
English to Vietnamese
woundedbị thương 
English to Vietnamese
yawkhu vực tác chiến; (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng 
English to Vietnamese
zone of operationskhu vực tác chiến; (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng 
English to Vietnamese
« Prev
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search