Translation glossary: Bus/Finance/Commerce/Mangm't

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-7 of 7
 
backorderđơn hàng chưa có (hàng) để giao/đơn hàng chờ giao/giao trễ 
English to Vietnamese
crowdsourcinghuy động từ số đông 
English to Vietnamese
EGOnomicstạo sự cá biệt/tạo cá tính/khuynh hướng theo bản ngã 
English to Vietnamese
non-factor services receiptsCác khoản thu từ dịch vụ (phi yếu tố) 
English to Vietnamese
people pillnhân dược 
English to Vietnamese
stress testkiểm tra sức chịu đựng (của hệ thống, của công ty) 
English to Vietnamese
Tenure reformcải cách quyền sở hữu 
English to Vietnamese
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search