Translation glossary: engineering

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-47 of 47
 
Accomplishment DeadlineThời hạn Hoàn thành 
English to Vietnamese
Advance payment bondBảo lãnh Tiền Tạm ứng 
English to Vietnamese
Approvals for Downhole OperationsPhê duyệt vận hành lòng giếng 
English to Vietnamese
Associated Gas ProductionKhai thác khí đồng hành 
English to Vietnamese
Capacity of circuit breakerKhả năng của Máy cắt 
English to Vietnamese
Central Production Complex (CPC)Giàn Công nghệ Trung tâm 
English to Vietnamese
Competitive electricity generation marketThị tường phát điện cạnh tranh 
English to Vietnamese
Condensate and Crude Oil MeasurementĐo condensat và dầu thô 
English to Vietnamese
Connection ResponsibilityTrách nhiệm đấu nối 
English to Vietnamese
construction-related judicial assessmentgiám định tư pháp xây dựng 
English to Vietnamese
Contract for difference (CfD)Hợp đồng sai khác 
English to Vietnamese
Contract performance bondBảo lãnh Thực hiện Hợp đồng 
English to Vietnamese
Custody Transfer MetersĐồng hồ lưu lượng khí thương mại 
English to Vietnamese
Dwelling houses in rural areasnhà ở riêng lẻ tại nông thôn 
English to Vietnamese
Electricity metering systemHệ thống đo đếm điện 
English to Vietnamese
electricity price bracketKhung giá điện 
English to Vietnamese
Electricity Regulatory Authority of VietnamCục Điều tiết điện lực (ERAV) 
English to Vietnamese
Flaring and Venting of GasĐốt và xả khí 
English to Vietnamese
Flow MeterThiết bị đo lưu lượng 
English to Vietnamese
Gas Processing Plant (CPP)Nhà máy Xử lý Khí 
English to Vietnamese
gas reservescác mỏ khí đốt 
English to Vietnamese
Gas Sales and Purchase Agreement (GSPA)Thỏa thuận Mua bán Khí đốt 
English to Vietnamese
Gas Transportation Agreement (GTA)Thỏa thuận Vận chuyển Khí đốt 
English to Vietnamese
Guarantee bondBảo lãnh Bảo hành 
English to Vietnamese
IncidentsSự cố (công trình) 
English to Vietnamese
Low-(case) scenarioPhương án thấp 
English to Vietnamese
mechanical /physical and chemical characteristicscác chỉ tiêu cơ/ lý/ hóa 
English to Vietnamese
Metering RecordsHồ sơ về công tác đo lường 
English to Vietnamese
Non-Associated Gas ProductionSản lượng khai thác khí thiên nhiên 
English to Vietnamese
Petroleum investment promotion projectsDự án khuyến khích Đầu tư Dầu khí 
English to Vietnamese
Power demand forecastDự báo phụ tải 
English to Vietnamese
Re-expertising costschi phí kiểm định phúc tra 
English to Vietnamese
RoyaltyThuế tài nguyên / Tiền thuê mỏ 
English to Vietnamese
Semisubmersible Tender-Assist Drilling RigGiàn Khoan Tiếp Trợ Nửa Nổi Nửa Chìm 
English to Vietnamese
Setting Out and layout hand-overĐịnh vị các mốc và bàn giao mặt bằng 
English to Vietnamese
Survey of actual state of workskhảo sát hiện trạng công trình 
English to Vietnamese
Testing and Production CommencementMở vỉa và khai thác 
English to Vietnamese
The surplus powerĐiện năng dư 
English to Vietnamese
ton of oil equivalent (toe)Tấn quy dầu 
English to Vietnamese
Two-constituent pricegiá hai thành phần 
English to Vietnamese
Upstream/ Midstream/ DownstreamThượng nguồn/ Trung nguồn và Hạ nguồn 
English to Vietnamese
Value of short circuit currentTrị số dòng điện ngắn mạch 
English to Vietnamese
Verified oil reserveTrữ lượng dầu xác minh 
English to Vietnamese
Voltage dropSụt áp 
English to Vietnamese
Voltage-based electricity sale priceGiá bán điện theo cấp điện áp 
English to Vietnamese
Weight/force-bearing structurekết cấu chịu lực 
English to Vietnamese
Wellhead platformGiàn khoan đầu giếng 
English to Vietnamese
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search