10:17 Mar 6, 2020 |
English to Vietnamese translations [PRO] Bus/Financial - Finance (general) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Thao Nguyen United Kingdom Local time: 13:39 | ||||||
Grading comment
|
Hỗ trợ tương tác giữa một ứng dụng mua sắm và website thương mại điện tử của người cung cấp Explanation: Cái này không có từ Tiếng Việt tương đương. Trong nghiệp vụ thu mua, họ vẫn dùng nguyên chữ PunchOut nên bạn có thể để nguyên từ và mở ngoặc đóng ngoặc giải thích thêm. https://thuonggiathitruong.vn/chuyen-doi-ky-thuat-so-trong-s... https://www.scribd.com/doc/99725914/TMDT-Final https://vi.wikipedia.org/wiki/CXML |
| |
Grading comment
| ||
Login to enter a peer comment (or grade) |
a punchout (danh mục hàng hóa) xuất tải được / (danh mục hàng hóa) khả xuất tải Explanation: punchout catalog: danh mục hàng hóa xuất tải được. punchout website: trang web có danh mục hàng hóa xuất tải được. Danh mục hàng hóa của suppliers có thể xuất sang và đăng tải trên trang web procurement system của những công ty khác bởi vì cùng dùng một tiêu chuẩn là xCML. |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.